Máy chạy bộ quận 1

Trang tin tức về các sản phẩm tập thể dục, máy chạy bộ Quận 1

GIÁO DỤC

Tháp tùng tiếng anh là gì? Công việc của Vệ sĩ khi đi tháp tùng là gì?

Sau đây, tôi sẽ chia sẻ cho các bạn về Tháp tùng trong tiếng Anh là gì? Cùng ElipSports tìm hiểu bài viết này nhé.

Tháp tùng trong tiếng Anh là gì?

Tháp tùng tiếng Anh là “accompany”.

  • Từ đồng nghĩa: escort, follow,..
  • Định nghĩa:

Đây là hoạt động bảo vệ, hỗ trợ công việc cho một người, một người nổi tiếng như ca sĩ, doanh nhân, tổng thống,…

Tháp tùng là một khái niệm trừu tượng và không được dùng phổ biến. Thay vào đó, những ngành nghề liên quan nảy sinh như: dịch vụ vệ sĩ, phóng viên tháp tùng, bảo vệ tháp tùng, dịch thuật tháp tùng,.. 

  • Định nghĩa bằng tiếng Anh: 

go somewhere with (someone) as a companion or escort.

be present or occur at the same time as (something else).

  • Ví dụ: Obama has many bodyguards accompanying him to protect.

(Tổng thống obama có rất nhiều đoàn vệ sĩ tháp tùng theo sau để bảo vệ.)

Công việc của Vệ sĩ khi đi tháp tùng là gì?

–  Assess the potential risk where the impending client is working for a clear, accurate protection plan. (Đánh giá rủi ro tiềm ẩn nơi thân chủ sắp tới làm việc để có kế hoạch bảo vệ rõ ràng,chính xác.)

– Accompany and protect the client from potential risks such as kidnapping, terrorism, and keep in contact with other departments / individuals involved in client / organization protection. (Tháp tùng và bảo vệ thân chủ khỏi các rủi ro tiềm ẩn như bắt cóc,khủng bố,liên tục giữ liên lạc với các bộ phận/cá nhân khác có liên quan tới việc bảo vệ thân chủ/tổ chức.)

– Plan action for each mission (Lên kế hoạch hành động cho từng nhiệm vụ.)

– Perform secret tasks assigned by the organization. (Thực hiện các nhiệm vụ bí mật do tổ chức giao.)

– Protect property safety and security for agencies and organizations (Bảo vệ an toàn tài sản và an ninh cho các cơ quan,tổ chức)

Một số từ vựng liên quan đến nghề nghiệp cần được tháp tùng trong tiếng Anh?

Occupationas Nghề nghiệp
President Tổng thống
Businessman Doanh nhân
Actor Diễn viên
Singer Ca sĩ
Dancer Vũ công
Policeman Cảnh sát
Prime Minister Thủ tướng

Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.

Nguồn: https://bw24h.org/

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *